Lựa chọn
Các tổ yến được tuyển chọn và cam kết không pha trộn để tăng trọng lượng
Quy trình làm sạch yến được thực hiện thủ công tỉ mỉ không sử dụng hóa chất. Đảm bảo sản phẩm sạch các sợi lông yến dù rất nhỏ
Yến sào được sấy khô giữ độ ẩm tối thiểu để sản phẩm có trọng lượng và thời gian bảo quản lâu nhất mà không làm mất đi nguồn dinh dưỡng thiên nhiên
Khách hàng
T. TIỀN GIANG | Địa chỉ | |
1 | Phường 5 | P. Phường 5, TP. Mỹ Tho, T. Tiền Giang |
2 | Phường 4 | P. Phường 4, TP. Mỹ Tho, T. Tiền Giang |
3 | Phường 7 | P. Phường 7, TP. Mỹ Tho, T. Tiền Giang |
4 | Phường 3 | P. Phường 3, TP. Mỹ Tho, T. Tiền Giang |
5 | Phường 1 | P. Phường 1, TP. Mỹ Tho, T. Tiền Giang |
6 | Phường 2 | P. Phường 2, TP. Mỹ Tho, T. Tiền Giang |
7 | Phường 8 | P. Phường 8, TP. Mỹ Tho, T. Tiền Giang |
8 | Phường 6 | P. Phường 6, TP. Mỹ Tho, T. Tiền Giang |
9 | Phường 9 | P. Phường 9, TP. Mỹ Tho, T. Tiền Giang |
10 | Phường 10 | P. Phường 10, TP. Mỹ Tho, T. Tiền Giang |
11 | Phường Tân Long | P. Tân Long, TP. Mỹ Tho, T. Tiền Giang |
12 | Xã Đạo Thạnh | X. Đạo Thạnh, TP. Mỹ Tho, T. Tiền Giang |
13 | Xã Trung An | X. Trung An, TP. Mỹ Tho, T. Tiền Giang |
14 | Xã Mỹ Phong | X. Mỹ Phong, TP. Mỹ Tho, T. Tiền Giang |
15 | Xã Tân Mỹ Chánh | X. Tân Mỹ Chánh, TP. Mỹ Tho, T. Tiền Giang |
16 | Phường 3 | P. Phường 3, TX. Gò Công, T. Tiền Giang |
17 | Phường 2 | P. Phường 2, TX. Gò Công, T. Tiền Giang |
18 | Phường 4 | P. Phường 4, TX. Gò Công, T. Tiền Giang |
19 | Phường 1 | P. Phường 1, TX. Gò Công, T. Tiền Giang |
20 | Phường 5 | P. Phường 5, TX. Gò Công, T. Tiền Giang |
21 | Xã Long Hưng | X. Long Hưng, TX. Gò Công, T. Tiền Giang |
22 | Xã Long Thuận | X. Long Thuận, TX. Gò Công, T. Tiền Giang |
23 | Xã Long Chánh | X. Long Chánh, TX. Gò Công, T. Tiền Giang |
24 | Xã Long Hòa | X. Long Hòa, TX. Gò Công, T. Tiền Giang |
25 | Thị trấn Mỹ Phước | TT. Mỹ Phước, H. Tân Phước, T. Tiền Giang |
26 | Xã Tân Hòa Đông | X. Tân Hòa Đông, H. Tân Phước, T. Tiền Giang |
27 | Xã Thạnh Tân | X. Thạnh Tân, H. Tân Phước, T. Tiền Giang |
28 | Xã Thạnh Mỹ | X. Thạnh Mỹ, H. Tân Phước, T. Tiền Giang |
29 | Xã Thạnh Hòa | X. Thạnh Hòa, H. Tân Phước, T. Tiền Giang |
30 | Xã Phú Mỹ | X. Phú Mỹ, H. Tân Phước, T. Tiền Giang |
31 | Xã Tân Hòa Thành | X. Tân Hòa Thành, H. Tân Phước, T. Tiền Giang |
32 | Xã Hưng Thạnh | X. Hưng Thạnh, H. Tân Phước, T. Tiền Giang |
33 | Xã Tân Lập 1 | X. Tân Lập 1, H. Tân Phước, T. Tiền Giang |
34 | Xã Tân Hòa Tây | X. Tân Hòa Tây, H. Tân Phước, T. Tiền Giang |
35 | Xã Mỹ Phước | X. Mỹ Phước, H. Tân Phước, T. Tiền Giang |
36 | Xã Tân Lập 2 | X. Tân Lập 2, H. Tân Phước, T. Tiền Giang |
37 | Xã Phước Lập | X. Phước Lập, H. Tân Phước, T. Tiền Giang |
38 | Thị trấn Cái Bè | TT. Cái Bè, H. Cái Bè, T. Tiền Giang |
39 | Xã Hậu Mỹ Bắc B | X. Hậu Mỹ Bắc B, H. Cái Bè, T. Tiền Giang |
40 | Xã Hậu Mỹ Bắc A | X. Hậu Mỹ Bắc A, H. Cái Bè, T. Tiền Giang |
41 | Xã Mỹ Trung | X. Mỹ Trung, H. Cái Bè, T. Tiền Giang |
42 | Xã Hậu Mỹ Trinh | X. Hậu Mỹ Trinh, H. Cái Bè, T. Tiền Giang |
43 | Xã Hậu Mỹ Phú | X. Hậu Mỹ Phú, H. Cái Bè, T. Tiền Giang |
44 | Xã Mỹ Tân | X. Mỹ Tân, H. Cái Bè, T. Tiền Giang |
45 | Xã Mỹ Lợi B | X. Mỹ Lợi B, H. Cái Bè, T. Tiền Giang |
46 | Xã Thiện Trung | X. Thiện Trung, H. Cái Bè, T. Tiền Giang |
47 | Xã Mỹ Hội | X. Mỹ Hội, H. Cái Bè, T. Tiền Giang |
48 | Xã An Cư | X. An Cư, H. Cái Bè, T. Tiền Giang |
49 | Xã Hậu Thành | X. Hậu Thành, H. Cái Bè, T. Tiền Giang |
50 | Xã Mỹ Lợi A | X. Mỹ Lợi A, H. Cái Bè, T. Tiền Giang |
51 | Xã Hòa Khánh | X. Hòa Khánh, H. Cái Bè, T. Tiền Giang |
52 | Xã Thiện Trí | X. Thiện Trí, H. Cái Bè, T. Tiền Giang |
53 | Xã Mỹ Đức Đông | X. Mỹ Đức Đông, H. Cái Bè, T. Tiền Giang |
54 | Xã Mỹ Đức Tây | X. Mỹ Đức Tây, H. Cái Bè, T. Tiền Giang |
55 | Xã Đông Hòa Hiệp | X. Đông Hòa Hiệp, H. Cái Bè, T. Tiền Giang |
56 | Xã An Thái Đông | X. An Thái Đông, H. Cái Bè, T. Tiền Giang |
57 | Xã Tân Hưng | X. Tân Hưng, H. Cái Bè, T. Tiền Giang |
58 | Xã Mỹ Lương | X. Mỹ Lương, H. Cái Bè, T. Tiền Giang |
59 | Xã Tân Thanh | X. Tân Thanh, H. Cái Bè, T. Tiền Giang |
60 | Xã An Thái Trung | X. An Thái Trung, H. Cái Bè, T. Tiền Giang |
61 | Xã An Hữu | X. An Hữu, H. Cái Bè, T. Tiền Giang |
62 | Xã Hòa Hưng | X. Hòa Hưng, H. Cái Bè, T. Tiền Giang |
63 | Thị trấn Cai Lậy | TT. Cai Lậy, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang |
64 | Xã Thạnh Lộc | X. Thạnh Lộc, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang |
65 | Xã Mỹ Thành Bắc | X. Mỹ Thành Bắc, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang |
66 | Xã Phú Cường | X. Phú Cường, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang |
67 | Xã Mỹ Phước Tây | X. Mỹ Phước Tây, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang |
68 | Xã Mỹ Hạnh Đông | X. Mỹ Hạnh Đông, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang |
69 | Xã Mỹ Hạnh Trung | X. Mỹ Hạnh Trung, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang |
70 | Xã Mỹ Thành Nam | X. Mỹ Thành Nam, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang |
71 | Xã Tân Phú | X. Tân Phú, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang |
72 | Xã Tân Bình | X. Tân Bình, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang |
73 | Xã Phú Nhuận | X. Phú Nhuận, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang |
74 | Xã Tân Hội | X. Tân Hội, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang |
75 | Xã Bình Phú | X. Bình Phú, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang |
76 | Xã Nhị Mỹ | X. Nhị Mỹ, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang |
77 | Xã Nhị Quý | X. Nhị Quý, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang |
78 | Xã Thanh Hòa | X. Thanh Hòa, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang |
79 | Xã Phú Quý | X. Phú Quý, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang |
80 | Xã Long Khánh | X. Long Khánh, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang |
81 | Xã Cẩm Sơn | X. Cẩm Sơn, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang |
82 | Xã Phú An | X. Phú An, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang |
83 | Xã Mỹ Long | X. Mỹ Long, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang |
84 | Xã Long Tiên | X. Long Tiên, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang |
85 | Xã Hiệp Đức | X. Hiệp Đức, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang |
86 | Xã Long Trung | X. Long Trung, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang |
87 | Xã Hội Xuân | X. Hội Xuân, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang |
88 | Xã Tân Phong | X. Tân Phong, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang |
89 | Xã Tam Bình | X. Tam Bình, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang |
90 | Xã Ngũ Hiệp | X. Ngũ Hiệp, H. Cai Lậy, T. Tiền Giang |
91 | Thị trấn Tân Hiệp | TT. Tân Hiệp, H. Châu Thành, T. Tiền Giang |
92 | Xã Tân Hội Đông | X. Tân Hội Đông, H. Châu Thành, T. Tiền Giang |
93 | Xã Tân Hương | X. Tân Hương, H. Châu Thành, T. Tiền Giang |
94 | Xã Tân Lý Đông | X. Tân Lý Đông, H. Châu Thành, T. Tiền Giang |
95 | Xã Tân Lý Tây | X. Tân Lý Tây, H. Châu Thành, T. Tiền Giang |
96 | Xã Thân Cửu Nghĩa | X. Thân Cửu Nghĩa, H. Châu Thành, T. Tiền Giang |
97 | Xã Tam Hiệp | X. Tam Hiệp, H. Châu Thành, T. Tiền Giang |
98 | Xã Điềm Hy | X. Điềm Hy, H. Châu Thành, T. Tiền Giang |
99 | Xã Nhị Bình | X. Nhị Bình, H. Châu Thành, T. Tiền Giang |
100 | Xã Dưỡng Điềm | X. Dưỡng Điềm, H. Châu Thành, T. Tiền Giang |
101 | Xã Đông Hòa | X. Đông Hòa, H. Châu Thành, T. Tiền Giang |
102 | Xã Long Định | X. Long Định, H. Châu Thành, T. Tiền Giang |
103 | Xã Hữu Đạo | X. Hữu Đạo, H. Châu Thành, T. Tiền Giang |
104 | Xã Long An | X. Long An, H. Châu Thành, T. Tiền Giang |
105 | Xã Long Hưng | X. Long Hưng, H. Châu Thành, T. Tiền Giang |
106 | Xã Bình Trưng | X. Bình Trưng, H. Châu Thành, T. Tiền Giang |
107 | Xã Phước Thạnh | X. Phước Thạnh, H. Châu Thành, T. Tiền Giang |
108 | Xã Thạnh Phú | X. Thạnh Phú, H. Châu Thành, T. Tiền Giang |
109 | Xã Bàn Long | X. Bàn Long, H. Châu Thành, T. Tiền Giang |
110 | Xã Vĩnh Kim | X. Vĩnh Kim, H. Châu Thành, T. Tiền Giang |
111 | Xã Bình Đức | X. Bình Đức, H. Châu Thành, T. Tiền Giang |
112 | Xã Song Thuận | X. Song Thuận, H. Châu Thành, T. Tiền Giang |
113 | Xã Kim Sơn | X. Kim Sơn, H. Châu Thành, T. Tiền Giang |
114 | Xã Phú Phong | X. Phú Phong, H. Châu Thành, T. Tiền Giang |
115 | Xã Thới Sơn | X. Thới Sơn, TP. Mỹ Tho, T. Tiền Giang |
116 | Xã Thới Sơn | X. Thới Sơn, H. Châu Thành, T. Tiền Giang |
117 | Thị trấn Chợ Gạo | TT. Chợ Gạo, H. Chợ Gạo, T. Tiền Giang |
118 | Xã Trung Hòa | X. Trung Hòa, H. Chợ Gạo, T. Tiền Giang |
119 | Xã Hòa Tịnh | X. Hòa Tịnh, H. Chợ Gạo, T. Tiền Giang |
120 | Xã Mỹ Tịnh An | X. Mỹ Tịnh An, H. Chợ Gạo, T. Tiền Giang |
121 | Xã Tân Bình Thạnh | X. Tân Bình Thạnh, H. Chợ Gạo, T. Tiền Giang |
122 | Xã Phú Kiết | X. Phú Kiết, H. Chợ Gạo, T. Tiền Giang |
123 | Xã Lương Hòa Lạc | X. Lương Hòa Lạc, H. Chợ Gạo, T. Tiền Giang |
124 | Xã Thanh Bình | X. Thanh Bình, H. Chợ Gạo, T. Tiền Giang |
125 | Xã Quơn Long | X. Quơn Long, H. Chợ Gạo, T. Tiền Giang |
126 | Xã Bình Phục Nhứt | X. Bình Phục Nhứt, H. Chợ Gạo, T. Tiền Giang |
127 | Xã Đăng Hưng Phước | X. Đăng Hưng Phước, H. Chợ Gạo, T. Tiền Giang |
128 | Xã Tân Thuận Bình | X. Tân Thuận Bình, H. Chợ Gạo, T. Tiền Giang |
129 | Xã Song Bình | X. Song Bình, H. Chợ Gạo, T. Tiền Giang |
130 | Xã Bình Phan | X. Bình Phan, H. Chợ Gạo, T. Tiền Giang |
131 | Xã Long Bình Điền | X. Long Bình Điền, H. Chợ Gạo, T. Tiền Giang |
132 | Xã An Thạnh Thủy | X. An Thạnh Thủy, H. Chợ Gạo, T. Tiền Giang |
133 | Xã Xuân Đông | X. Xuân Đông, H. Chợ Gạo, T. Tiền Giang |
134 | Xã Hòa Định | X. Hòa Định, H. Chợ Gạo, T. Tiền Giang |
135 | Xã Bình Ninh | X. Bình Ninh, H. Chợ Gạo, T. Tiền Giang |
136 | Thị trấn Vĩnh Bình | TT. Vĩnh Bình, H. Gò Công Tây, T. Tiền Giang |
137 | Xã Đồng Sơn | X. Đồng Sơn, H. Gò Công Tây, T. Tiền Giang |
138 | Xã Bình Phú | X. Bình Phú, H. Gò Công Tây, T. Tiền Giang |
139 | Xã Đồng Thạnh | X. Đồng Thạnh, H. Gò Công Tây, T. Tiền Giang |
140 | Xã Thành Công | X. Thành Công, H. Gò Công Tây, T. Tiền Giang |
141 | Xã Bình Nhì | X. Bình Nhì, H. Gò Công Tây, T. Tiền Giang |
142 | Xã Yên Luông | X. Yên Luông, H. Gò Công Tây, T. Tiền Giang |
143 | Xã Thạnh Trị | X. Thạnh Trị, H. Gò Công Tây, T. Tiền Giang |
144 | Xã Thạnh Nhựt | X. Thạnh Nhựt, H. Gò Công Tây, T. Tiền Giang |
145 | Xã Long Vĩnh | X. Long Vĩnh, H. Gò Công Tây, T. Tiền Giang |
146 | Xã Bình Tân | X. Bình Tân, H. Gò Công Tây, T. Tiền Giang |
147 | Xã Vĩnh Hựu | X. Vĩnh Hựu, H. Gò Công Tây, T. Tiền Giang |
148 | Xã Long Bình | X. Long Bình, H. Gò Công Tây, T. Tiền Giang |
149 | Xã Tân Thới | X. Tân Thới, H. Tân Phú Đông, T. Tiền Giang |
150 | Xã Tân Phú | X. Tân Phú, H. Tân Phú Đông, T. Tiền Giang |
151 | Xã Phú Thạnh | X. Phú Thạnh, H. Tân Phú Đông, T. Tiền Giang |
152 | Xã Tân Thạnh | X. Tân Thạnh, H. Tân Phú Đông, T. Tiền Giang |
153 | Thị trấn Tân Hòa | TT. Tân Hòa, H. Gò Công Đông, T. Tiền Giang |
154 | Xã Tăng Hòa | X. Tăng Hòa, H. Gò Công Đông, T. Tiền Giang |
155 | Xã Bình Đông | X. Bình Đông, TX. Gò Công, T. Tiền Giang |
156 | Xã Tân Phước | X. Tân Phước, H. Gò Công Đông, T. Tiền Giang |
157 | Xã Gia Thuận | X. Gia Thuận, H. Gò Công Đông, T. Tiền Giang |
158 | Xã Bình Xuân | X. Bình Xuân, TX. Gò Công, T. Tiền Giang |
159 | Thị trấn Vàm Láng | TT. Vàm Láng, H. Gò Công Đông, T. Tiền Giang |
160 | Xã Tân Tây | X. Tân Tây, H. Gò Công Đông, T. Tiền Giang |
161 | Xã Kiểng Phước | X. Kiểng Phước, H. Gò Công Đông, T. Tiền Giang |
162 | Xã Tân Trung | X. Tân Trung, TX. Gò Công, T. Tiền Giang |
163 | Xã Tân Đông | X. Tân Đông, H. Gò Công Đông, T. Tiền Giang |
164 | Xã Bình Ân | X. Bình Ân, H. Gò Công Đông, T. Tiền Giang |
165 | Xã Tân Điền | X. Tân Điền, H. Gò Công Đông, T. Tiền Giang |
166 | Xã Bình Nghị | X. Bình Nghị, H. Gò Công Đông, T. Tiền Giang |
167 | Xã Phước Trung | X. Phước Trung, H. Gò Công Đông, T. Tiền Giang |
168 | Xã Tân Thành | X. Tân Thành, H. Gò Công Đông, T. Tiền Giang |
169 | Xã Phú Đông | X. Phú Đông, H. Tân Phú Đông, T. Tiền Giang |
170 | Xã Phú Tân | X. Phú Tân, H. Tân Phú Đông, T. Tiền Giang |
171 | Thành phố Mỹ Tho | TP. Mỹ Tho, T. Tiền Giang |
172 | Thị xã Gò Công | TX. Gò Công, T. Tiền Giang |
173 | Huyện Tân Phước | H. Tân Phước, T. Tiền Giang |
174 | Huyện Cái Bè | H. Cái Bè, T. Tiền Giang |
175 | Tỉnh Tiền Giang | T. Tiền Giang |
176 | Huyện Cai Lậy | H. Cai Lậy, T. Tiền Giang |
177 | Huyện Châu Thành | H. Châu Thành, T. Tiền Giang |
178 | Huyện Chợ Gạo | H. Chợ Gạo, T. Tiền Giang |
179 | Huyện Gò Công Tây | H. Gò Công Tây, T. Tiền Giang |
180 | Huyện Gò Công Đông | H. Gò Công Đông, T. Tiền Giang |
181 | Huyện Tân Phú Đông | H. Tân Phú Đông, T. Tiền Giang |